STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
931 | 0 | Cẩm Giàng Ga | 1 | Khu Ga, TT Cẩm Giàng Ga, Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương | |||
932 | 0 | Cầu Ghẽ | 1 | Thôn Tràng Kỹ, X. Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương | |||
933 | 0 | Cầu Ràm | 1 | Thôn 3, Xã Tân Hương, Huyện Ninh Giang | Hải Dương | |||
934 | 0 | Cầu Xe | 1 | Thôn Hàm Hy, Xã Cộng Lạc, Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương | |||
935 | 0 | Chí Linh | 1 | Phố Nguyễn Trãi 2, TT Sao Đỏ, Huyện Chí Linh | Hải Dương | |||
936 | 0 | Chợ Cháy | 1 | Thôn Du La xã Cẩm Chế huyện Thanh Hàn | Hải Dương | |||
937 | 0 | Chợ Hệ | 1 | Thôn Đồng Bửa, Xã Thanh Bính, HuyệnThanh Hà | Hải Dương | |||
938 | 0 | Đoàn Thượng | 1 | Thôn Tráng Đoàn Thượng, HuyệnGia Lộc | Hải Dương | |||
939 | 0 | Đồng Gia | 1 | TT Đồng Gia, H. Kim Thành | Hải Dương | |||
940 | 0 | Gia Lộc | 1 | Thôn Phương Điếm, TT Gia Lộc, Huyện Gia Lộc | Hải Dương | |||
941 | 0 | Hải Dương | 1 | Số 1 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Nguyễn Trãi | Hải Dương | |||
942 | 0 | Hải Tân | 1 | 48 Yết Kiêu, TP Hải Dương | Hải Dương | |||
943 | 0 | Hoàng Thạch | 1 | Thôn Bích Nhôi TT Minh Tân huyện KM | Hải Dương | |||
944 | 0 | Hồng Quang | 1 | Thôn Đông La, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện | Hải Dương | |||
945 | 0 | Hưng Đạo | 1 | TT Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ | Hải Dương | |||
946 | 0 | Kiến Quốc | 1 | Xã Kiến Quốc, huyện Ninh Giang | Hải Dương | |||
947 | 0 | Kim Thành | 1 | Phố Ga - TT Phú Thái, H. Kim Thành | Hải Dương | |||
948 | 0 | Kinh Môn | 1 | Phố Hạ TT Kinh Môn, H. Kinh Môn | Hải Dương | |||
949 | 0 | Lai Khê | 1 | Xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành | Hải Dương | |||
950 | 0 | Lục Đầu Giang | 1 | Phố Lục Đầu Giang, Phả Lại, Chí Linh | Hải Dương | |||
951 | 0 | Nam Sách | 1 | Phố Mới TT Nam Sách, H. Nam Sách | Hải Dương | |||
952 | 0 | Ngọc Châu | 1 | 289 Trần Hưng Đạo, P. Ngọc Châu, TP Hải Dương | Hải Dương | |||
953 | 0 | Nhị Chiểu | 1 | Thôn Lỗ Sơn TT Phú Thứ huyện KM | Hải Dương | |||
954 | 0 | Ninh Giang | 1 | Khu 6- TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | Hải Dương | |||
955 | 0 | Phả Lại | 1 | Ngã tư thị trấn Phả Lại, H. Chí Linh | Hải Dương | |||
956 | 0 | Quán Gỏi | 1 | Quán Gỏi, Hưng Thịnh, Bình Giang | Hải Dương | |||
957 | 0 | Tân Dân | 1 | Thôn Tư Gia, Tân Dân, Huyện Chí Linh | Hải Dương | |||
958 | 0 | Thái Học | 1 | Phố Phủ Thái Học, Huyện Bình Giang | Hải Dương | |||
959 | 0 | Thái Mông | 1 | Thôn Thái Mông, X. Phú Thành, Huyện Kinh Môn | Hải Dương | |||
960 | 0 | Thanh Bình | 1 | 340 Đường Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương | Hải Dương |