STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | 0 | Bố Trạch | 1 | Khu phố 1 Thị Trấn Hoàn Lão Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1742 | 0 | Chánh Hòa | 1 | Thôn Chánh Hòa Xã Đại Trạch Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1743 | 0 | Chợ Chè | 1 | Thôn Thạch Hạ, Xã Hồng Thủy, Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình | |||
1744 | 0 | Chợ Cuồi | 1 | Thôn Tây Trúc, Xã Tiến Hoá, Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình | |||
1745 | 0 | Chợ Cưỡi | 1 | Thôn 2 Thanh Mỹ, Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình | |||
1746 | 0 | Chợ Gát | 1 | Thôn 1 Đức Phú, Xã Đức Hoá, Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình | |||
1747 | 0 | Chợ Mai | 1 | Thôn Đoàn Kết, Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình | |||
1748 | 0 | Chợ Sãi | 1 | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung, Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình | |||
1749 | 0 | Chợ Trạm | 1 | Thôn Mỹ Trạch 1, Xã Mỹ Thủy, Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình | |||
1750 | 0 | Cổ Hiền | 1 | Thôn Cổ Hiền, Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình | |||
1751 | 0 | Cộn | 1 | Tiểu Khu 5 Phường Đồng Sơn Thành Phố Đồng Hới | Quảng Bình | |||
1752 | 0 | Đ Học Quảng Bình | 1 | Số 417 Đường Lý Thường KiệT Phường Bắc Lý Thành Phố Đồng Hới | Quảng Bình | |||
1753 | 0 | Dinh Mười | 1 | Thôn Dinh Mười, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình | |||
1754 | 0 | Đồng Hới | 1 | Số 01 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hớ | Quảng Bình | |||
1755 | 0 | Ga | 1 | Tiểu Khu 4 Phường Nam Lý Thành Phố Đồng Hới | Quảng Bình | |||
1756 | 0 | Hải Đình | 1 | Số 32 Đường Mẹ SuốT Phường Hải Đình Thành Phố Đồng Hới | Quảng Bình | |||
1757 | 0 | Hoà Ninh | 1 | Thôn Thanh Tân, Xã Quảng Hoà, Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình | |||
1758 | 0 | Lệ Thuỷ | 1 | Thị Trấn Kiến giang Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình | |||
1759 | 0 | Lộc Đại | 1 | Thôn 4 Lộc Đại Xã Lộc Ninh Thành Phố Đồng Hới | Quảng Bình | |||
1760 | 0 | Lý Hòa | 1 | Thôn Quốc Lộ 1a, Xã Hải Trạch, Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1761 | 0 | Minh Cầm | 1 | Thôn Minh Cầm Nội, Xã Phong Hoá, Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình | |||
1762 | 0 | Minh Hóa | 1 | Tiểu Khu 7 Thị Trấn Quy ĐạT Huyện Minh Hóa | Quảng Bình | |||
1763 | 0 | Mỹ Đức | 1 | Thôn Trung Lộc 3, Xã Sơn Thủy, Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình | |||
1764 | 0 | Mỹ Trung | 1 | Thôn Phúc Lộc, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình | |||
1765 | 0 | Nam Gianh | 1 | Thôn 10, Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1766 | 0 | Ngoạ Cương | 1 | Thôn Ngọa Cương, Xã Cảnh Hoá, Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình | |||
1767 | 0 | Phong Nha | 1 | Sơn Trạch, Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1768 | 0 | Phú Quý | 1 | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Nông trường Việt Trung, Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1769 | 0 | Quảng Ninh | 1 | Tiểu khu 3 Thị Trấn Quán Hàu Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình | |||
1770 | 0 | Quảng Thọ | 1 | Thôn Thọ Đơn, Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |