STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1651 | 0 | Yên Hoà | 1 | Thôn Nam Lộc, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn | Ninh Bình | |||
1652 | 0 | Yên Khánh | 1 | Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, Yên Khánh | Ninh Bình | |||
1653 | 0 | Yên Mô | 1 | Khu phố Trung Yên, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô | Ninh Bình | |||
1654 | 0 | Yên Phong | 1 | Thôn Quảng Phúc, xã Yên Phong, huyện Yên Mô | Ninh Bình | |||
1655 | 0 | 16 tháng 4 | 1 | 44 đường 16/4, P. Tấn Tài PRTC | Ninh Thuận | |||
1656 | 0 | Bác Ái | 1 | Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, Bác Ái | Ninh Thuận | |||
1657 | 0 | Bắc Phong | 1 | Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc | Ninh Thuận | |||
1658 | 0 | Bình Sơn | 1 | Đường Yên Ninh, xã Văn Hải PRTC | Ninh Thuận | |||
1659 | 0 | Cà Ná | 1 | Thôn Lạc Nghiệp 1, xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam | Ninh Thuận | |||
1660 | 0 | Hộ Hải | 1 | Thôn Hộ Diêm, Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải | Ninh Thuận | |||
1661 | 0 | Hùng Vương | 1 | Đường Thống Nhất, P.Kinh Dinh PRTC | Ninh Thuận | |||
1662 | 0 | Long Bình | 1 | Thôn Long Bình 1, xã An Hải, Huyện Ninh Phước | Ninh Thuận | |||
1663 | 0 | Nhơn Hải | 1 | Thôn Mỹ Tường 1, xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải | Ninh Thuận | |||
1664 | 0 | Nhơn Sơn | 1 | Thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn | Ninh Thuận | |||
1665 | 0 | Ninh Hải | 1 | Khu phố Khánh Sơn, Khánh Hải, Huyện Ninh Hải | Ninh Thuận | |||
1666 | 0 | Ninh Phước | 1 | Khu phố 5, thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước | Ninh Thuận | |||
1667 | 0 | Ninh Sơn | 1 | Khu phố 3, Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn | Ninh Thuận | |||
1668 | 0 | Phan Rang Tháp Chàm | 1 | 217 Thống Nhất, P. Thanh Sơn, PRTC | Ninh Thuận | |||
1669 | 0 | Phước Diêm | 1 | Thôn Lạc Sơn 1, xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam | Ninh Thuận | |||
1670 | 0 | Phước Dinh | 1 | Thôn Sơn Hải 1, Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam, | Ninh Thuận | |||
1671 | 0 | Quán Thẻ | 1 | Thôn Quán Thẻ 1, xã Phước Minh, Thuận Nam | Ninh Thuận | |||
1672 | 0 | Quảng Sơn | 1 | Thôn Triệu Phong 1, xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn | Ninh Thuận | |||
1673 | 0 | Tháp Chàm | 1 | 03 Minh Mạng, P. Đô Vinh PRTC | Ninh Thuận | |||
1674 | 0 | Thuận Bắc | 1 | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, Thuận Bắc | Ninh Thuận | |||
1675 | 0 | B Phẩm K Thác | 1 | Số 1172 Đại Lộ Hùng Vương Phường Tiên Cát TP Việt Trì | Phú Thọ | |||
1676 | 0 | Cẩm Khê | 1 | Khu 9 Thị Trấn Sông Thao Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | |||
1677 | 0 | Cầu Hai | 1 | Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng | Phú Thọ | |||
1678 | 0 | Cổ Tiết | 1 | Thôn Gành Xã Cổ Tiết Huyện Tam Nông | Phú Thọ | |||
1679 | 0 | Đền Hùng | 1 | Khu 11 Xã Kim Đức Thành Phố Việt Trì | Phú Thọ | |||
1680 | 0 | Đoan Hùng | 1 | Thôn Tân Tiến, Thị Trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |