STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1771 | 0 | Quảng Trạch | 1 | Khu phố 1 Thị Trấn Ba đồn Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình | |||
1772 | 0 | Roòn | 1 | Thôn Di Luân, Xã Quảng Tùng, Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình | |||
1773 | 0 | Sen Thuỷ | 1 | Thôn Đông Thượng, Xã Sen Thủy, Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình | |||
1774 | 0 | Tân Ấp | 1 | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung, Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình | |||
1775 | 0 | Thanh Khê | 1 | Thôn Thanh Vinh, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1776 | 0 | Thọ Lộc | 1 | Thôn Thọ Lộc, Xã Vạn Trạch, Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1777 | 0 | Thuận Lý | 1 | Số 261 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hới | Quảng Bình | |||
1778 | 0 | Troóc | 1 | Thôn Phúc Đồng 1, Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch | Quảng Bình | |||
1779 | 0 | Tuyên Hóa | 1 | Tiểu Khu 1 Thị Trấn Đồng Lê Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình | |||
1780 | 0 | A Tiêng | 1 | thôn Ahu- A Tiêng- Tây Giang- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1781 | 0 | A Xờ | 1 | Quốc lộ 14, thôn A Xờ, xã Ma Cooih, huyện Đông Giang | Quảng Nam | |||
1782 | 0 | An Mỹ | 1 | Số 97 Đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1783 | 0 | An Xuân | 1 | Số 02 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam | |||
1784 | 0 | Bà Bầu | 1 | Quốc lộ 1A, thôn Phú Hưng, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành | Quảng Nam | |||
1785 | 0 | Bắc Trà My | 1 | Tổ dân phố Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam | |||
1786 | 0 | BC Quán Gò | 1 | xã Bình An, huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1787 | 0 | Bến Xe | 1 | Quốc lộ 1A, thôn Định Phước, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành | Quảng Nam | |||
1788 | 0 | Bhalee | 1 | thôn A Ung- xã Bha lêê- Tây Giang- Quảng Nam | Quảng Nam | |||
1789 | 0 | Bình Chánh | 1 | Thôn Rừng Bồng-Bình Chánh-Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1790 | 0 | Bình Định Bắc | 1 | Thôn Đồng Dương-Bình Định Bắc huyện-T. Bình | Quảng Nam | |||
1791 | 0 | Bình Giang | 1 | Thôn 3 - Bình Giang - huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1792 | 0 | Bình Lãnh | 1 | Thôn Nam Bình Sơn- Bình Lãnh-huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1793 | 0 | Bình Nam | 1 | Thôn Nghĩa Hòa - Bình Nam - huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1794 | 0 | Bình Nguyên | 1 | Thôn Thanh Ly 1 - Bình Nguyên - huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1795 | 0 | Bình Qúi | 1 | Thôn Quí Phước 2 - Bình Quí -huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1796 | 0 | Bình Sa | 1 | thôn 3 (làng Bình Trúc 1) Bình Sa- huyệnThăng Bình | Quảng Nam | |||
1797 | 0 | Bình Triều | 1 | Thôn Phước Ấm (Thôn 3) - Bình Triều - Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1798 | 0 | Bình Trung | 1 | Thôn Kế Xuyên 1 - Bình Trung - huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1799 | 0 | Bình Tú | 1 | Thôn Phước Cẩm - Bình Tú - huyện Thăng Bình | Quảng Nam | |||
1800 | 0 | Cầu Chìm | 1 | Thôn Xuyên Tây 1, TT Nam Phước huyệnDuy Xuyên | Quảng Nam |