STT | Mã | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Điện thoại | Fax | Mã vùng | Bưu điện tỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | 0 | Trần Phú | 1 | Phường Trần Phú, TX Từ Sơn, Huyện Từ Sơn | Bắc Ninh | |||
182 | 0 | Từ Sơn | 1 | Khu đất mới, Thị Xã Từ Sơn, Huyện Từ Sơn | Bắc Ninh | |||
183 | 0 | Vạn An | 1 | Trung Tâm Giao Dịch KTVC, Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh | |||
184 | 0 | Yên Phong | 1 | TT Chờ, Huyện Yên Phong | Bắc Ninh | |||
185 | 0 | An Định | 1 | Ấp Phú Đông 1, Xã An Định,huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre | |||
186 | 0 | An Hiệp | 1 | Ấp thuận Điền,Xã An Hiệp, huyện Châu Thành | Bến Tre | |||
187 | 0 | An Hóa | 1 | Ấp 3, Xã An Hóa, huyện Châu Thành | Bến Tre | |||
188 | 0 | An Ngãi trung | 1 | Ấp 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri | Bến Tre | |||
189 | 0 | An Thới | 1 | Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày | Bến Tre | |||
190 | 0 | An Thủy | 1 | Ấp 8, xã An Thủy, huyện Ba Tri | Bến Tre | |||
191 | 0 | Ba Tri | 1 | Số 1A Trần Hưng Đạo,Khu Phố 2 Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri | Bến Tre | |||
192 | 0 | Ba Vát | 1 | Ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre | |||
193 | 0 | Bảo Thuận | 1 | Ấp 2, xã Bảo Thuận, Huyện BaTri | Bến Tre | |||
194 | 0 | Bình Đại | 1 | Khu Phố 1, Thị trấn Bình Đại Huyện Bình Đại | Bến Tre | |||
195 | 0 | Cái Mơn | 1 | Ấp Vĩnh Hưng 1, Xã vĩnh Thành, huyện Chợ Lách | Bến Tre | |||
196 | 0 | Cẩm Sơn | 1 | Ấp Thanh Sơn, Xã Cẩm Sơn, Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre | |||
197 | 0 | Châu Hưng | 1 | Ấp Hưng Cháng, Xã Châu Hưng,huyện Bình Đại | Bến Tre | |||
198 | 0 | Châu Thành | 1 | Khu Phố 2, Thị trấn Châu Thành Huyện Châu Thành | Bến Tre | |||
199 | 0 | Chợ Lách | 1 | Khu Phố 1, Thị trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách | Bến Tre | |||
200 | 0 | Chợ Thom | 1 | Ấp An Lộc Thị , Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày | Bến Tre | |||
201 | 0 | Giao Thạnh | 1 | Ấp 4, Xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú | Bến Tre | |||
202 | 0 | Giồng trôm | 1 | Khu Phố 1, Thị trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm | Bến Tre | |||
203 | 0 | Hưng Nhượng | 1 | Ấp 2, Xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm | Bến Tre | |||
204 | 0 | Hương Mỹ | 1 | Ấp Thị, Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre | |||
205 | 0 | KHL Bến Tre | 1 | 3/1 Đồng Khởi, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. | Bến Tre | |||
206 | 0 | Lộc Thuận | 1 | Ấp 8, Xã Lộc Thuận,huyện Bình Đại | Bến Tre | |||
207 | 0 | Long Thới | 1 | Ấp An Hòa, Xã Long Thới, huyện Chợ Lách | Bến Tre | |||
208 | 0 | Lương Quới | 1 | Ấp 1, Xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm | Bến Tre | |||
209 | 0 | Mỏ Cày | 1 | Khu Phố 2, Quốc lộ 60, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày | Bến Tre | |||
210 | 0 | Mỹ Chánh | 1 | Ấp Gò Đa, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri | Bến Tre |